Lịch Thi Đấu Bóng Đá Trực Tuyến Mới Nhất Hôm Nay Tại TX88
TX88 lich thi dau icon

Lịch thi đấu

TX88 Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
TX88 San Marino
San Marino
TX88 Cyprus
Cyprus
-0.90
2.00
0.82
0.86
2.75
-0.96
24.00
-0.86
0.75
0.76
-0.93
1.25
0.82
10.75
16:00
12/10
TX88 Faroe Islands
Faroe Islands
TX88 Czech Republic
Czech Republic
0.98
1.25
0.94
0.84
2.50
-0.94
8.75
0.94
0.50
0.96
0.79
1.00
-0.89
5.50
16:00
12/10
TX88 Scotland
Scotland
TX88 Belarus
Belarus
0.89
-2.00
-0.97
0.93
3.00
0.97
1.16
0.76
-0.75
-0.86
0.92
1.25
0.98
1.55
16:00
12/10
TX88 Hà Lan
Hà Lan
TX88 Phần Lan
Phần Lan
0.95
-2.50
0.97
0.91
3.50
0.99
1.10
0.80
-1.00
-0.90
0.97
1.50
0.93
1.33
TX88 Giải Khu vực Đức
Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Lubeck
Lubeck
TX88 HSC Hannover
HSC Hannover
-0.92
-1.00
0.75
0.78
3.25
-0.98
1.60
0.69
1.25
-0.89
1.97
-0.97
-1.00
0.81
-0.99
3.50
0.81
1.63
0.74
-0.25
-0.90
0.88
1.50
0.94
1.94
12:00
12/10
TX88 Eintracht Norderstedt
Eintracht Norderstedt
TX88 Bremer SV
Bremer SV
0.77
-0.50
-0.94
0.77
3.00
-0.97
1.71
0.88
-0.25
0.96
0.89
1.25
0.91
2.06
0.77
-0.50
-0.93
0.80
3.00
-0.98
1.77
0.88
-0.25
0.96
0.92
1.25
0.90
2.14
12:00
12/10
TX88 Schwaben Augsburg
Schwaben Augsburg
TX88 Augsburg II
Augsburg II
0.81
0.25
-0.98
0.84
3.00
0.96
2.50
-0.98
0.00
0.81
0.92
1.25
0.88
2.93
TX88 Giải Liga Revelacao U23
Giải Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
12/10
TX88 Sporting Lisbon U23
Sporting Lisbon U23
TX88 Torreense U23
Torreense U23
-0.84
-0.25
0.64
0.96
2.75
0.82
2.33
0.77
0.00
-0.97
0.73
1.00
-0.95
2.79
TX88 Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Albacete Balompie
Albacete Balompie
TX88 Ceuta
Ceuta
0.99
-0.50
0.83
0.99
2.50
0.81
1.90
-0.89
-0.25
0.69
0.99
1.00
0.73
2.58
-0.95
-0.50
0.87
-0.97
2.50
0.87
2.05
0.99
1.00
0.91
2.63
TX88 Giải Vô địch Quốc gia Uruguay
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
12/10
TX88 Montevideo City Torque
Montevideo City Torque
TX88 Wanderers
Wanderers
-0.97
-0.75
0.77
0.96
2.25
0.82
1.64
0.90
-0.25
0.90
0.69
0.75
-0.91
2.25
0.70
-0.50
-0.86
0.91
2.25
0.91
1.70
0.94
-0.25
0.90
0.65
0.75
-0.83
2.38
16:00
12/10
TX88 Juventud
Juventud
TX88 River Plate Montevideo
River Plate Montevideo
-0.99
-0.75
0.79
1.00
2.25
0.78
1.72
0.96
-0.25
0.84
0.71
0.75
-0.93
2.43
-0.93
-0.75
0.76
-0.96
2.25
0.78
1.79
0.93
-0.25
0.91
2.53
TX88 Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
12/10
TX88 Union Espanola
Union Espanola
TX88 Huachipato
Huachipato
0.89
2.75
0.95
2.15
0.74
0.00
-0.88
-0.92
1.25
0.76
2.64
-0.97
-0.25
0.87
0.93
2.75
0.95
2.28
-0.78
-0.25
0.66
0.69
1.00
-0.83
2.78
TX88 Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
12/10
TX88 Athletic Bilbao W
Athletic Bilbao W
TX88 Real Madrid W
Real Madrid W
0.92
1.25
0.80
0.92
3.00
0.80
6.75
0.88
0.50
0.84
0.92
1.25
0.80
5.35
TX88 Giải Hạng Nhất Thụy Điển
Giải Hạng Nhất Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10
TX88 Gefle
Gefle
TX88 United Nordic
United Nordic
0.69
2.25
0.95
2.68
-0.98
0.00
0.61
0.93
1.00
0.71
3.22
0.78
0.25
-0.98
2.83
3.60
14:00
12/10
TX88 Hassleholms IF
Hassleholms IF
TX88 Norrby IF
Norrby IF
0.89
0.25
0.75
0.74
2.75
0.90
2.84
0.61
0.25
-0.98
0.97
1.25
0.67
3.00
0.94
2.75
0.86
3.00
-0.88
0.00
0.65
0.68
1.00
-0.90
3.50
TX88 UEFA Europa Cup Women Qualification
UEFA Europa Cup Women Qualification
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
TX88 Dinamo BGUFK W
Dinamo BGUFK W
TX88 ZNK Mura Nona W
ZNK Mura Nona W
0.73
0.75
0.91
0.83
3.00
0.81
3.13
0.79
0.25
0.85
0.88
1.25
0.76
3.50
TX88 Giải hạng Ba Đan Mạch
Giải hạng Ba Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
12/10
TX88 Naestved II
Naestved II
TX88 Saby Fodbold
Saby Fodbold
0.87
0.50
0.80
0.87
3.00
0.81
2.94
0.69
0.25
0.95
0.87
1.25
0.77
3.33
TX88 Các giải U19 Na Uy
Các giải U19 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30
12/10
TX88 Lorenskog U19
Lorenskog U19
TX88 Lillehammer U19
Lillehammer U19
0.84
0.75
0.78
0.73
4.25
0.89
2.97
0.88
0.25
0.74
0.73
1.75
0.89
3.08
TX88 Giải Hạng Nhì Thụy Điển
Giải Hạng Nhì Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Smedby AIS
Smedby AIS
TX88 Arameiska Syrianska
Arameiska Syrianska
0.77
-0.50
-0.97
0.90
5.00
0.88
-
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Vastra Frolunda
Vastra Frolunda
TX88 Lindome
Lindome
0.90
-0.25
0.90
0.75
1.75
-0.97
2.12
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Vaxjo Norra
Vaxjo Norra
TX88 Linero IF
Linero IF
0.84
0.00
0.89
0.86
2.50
0.86
1.35
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
TX88 IFK Trelleborg
IFK Trelleborg
TX88 Solvesborgs GolF
Solvesborgs GolF
0.79
-0.50
0.94
0.86
3.50
0.86
1.79
0.86
-0.25
0.86
0.96
1.50
0.76
2.11
12:00
12/10
TX88 Astrio
Astrio
TX88 Tvaakers
Tvaakers
0.99
1.00
0.81
0.83
3.75
0.95
13.50
0.78
0.50
1.00
0.98
2.25
0.71
25.00
12:00
12/10
TX88 Lidkoping FK
Lidkoping FK
TX88 Motala
Motala
0.86
0.75
0.94
0.78
2.75
1.00
3.86
0.89
0.25
0.89
-0.95
1.25
0.65
4.23
TX88 Giải hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Giải hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Sebat Genclikspor
Sebat Genclikspor
TX88 Yeni Orduspor
Yeni Orduspor
0.78
0.00
-0.98
-0.90
5.25
0.68
2.77
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
TX88 Silifke Belediyespor
Silifke Belediyespor
TX88 Nigde Belediyesispor
Nigde Belediyesispor
0.96
-0.25
0.84
0.99
2.50
0.79
2.14
0.68
0.00
-0.90
0.98
1.00
0.71
2.84
TX88 Giải Hạng Nhì Uruguay
Giải Hạng Nhì Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10
TX88 Artigas
Artigas
TX88 Atenas
Atenas
-0.82
0.00
0.54
0.88
2.00
0.84
2.96
-0.90
0.00
0.60
0.77
0.75
0.93
3.78
3.15
4.00
TX88 Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
12/10
TX88 Union San Felipe
Union San Felipe
TX88 Deportes Santa Cruz
Deportes Santa Cruz
0.78
-0.50
1.00
0.86
2.25
0.90
1.70
0.87
-0.25
0.89
0.97
1.00
0.75
2.12
0.81
-0.50
-0.97
1.81
-0.99
1.00
0.79
2.26
TX88 Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh
Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Aston Villa W
Aston Villa W
TX88 Leicester City W
Leicester City W
0.84
-0.50
0.95
0.94
1.50
0.82
1.74
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Everton W
Everton W
TX88 Manchester United W
Manchester United W
0.81
1.00
0.98
0.76
2.50
1.00
2.42
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Chelsea W
Chelsea W
TX88 Tottenham W
Tottenham W
0.95
-1.25
0.84
0.86
1.75
0.90
1.27
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 London City Lionesses W
London City Lionesses W
TX88 West Ham W
West Ham W
0.76
-0.25
-0.96
0.99
1.50
0.77
2.00
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Freiburg W
Freiburg W
TX88 Eintracht Frankfurt W
Eintracht Frankfurt W
0.87
1.25
0.93
0.96
3.25
0.80
5.50
0.85
0.50
0.91
5.50
0.96
1.25
0.88
0.66
3.00
-0.84
6.10
0.98
0.50
0.86
0.77
1.25
-0.95
5.20
TX88 Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
TX88 Bosnia Herzegovina U19
Bosnia Herzegovina U19
TX88 Georgia U19
Georgia U19
0.78
-0.25
1.00
0.77
2.25
0.98
1.93
-0.88
-0.25
0.66
0.96
1.00
0.79
2.50
13:00
12/10
TX88 Hungary U19
Hungary U19
TX88 Greece U19
Greece U19
0.81
0.25
0.97
0.78
2.25
0.97
2.52
-0.93
0.00
0.71
0.97
1.00
0.78
3.22
TX88 Giải hạng Nhì Israel
Giải hạng Nhì Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
12/10
TX88 Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon Lezion
TX88 Hapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar Shalem
0.90
-0.25
0.72
0.86
2.50
0.76
2.03
0.65
0.00
0.96
0.82
1.00
0.80
2.58
16:00
12/10
TX88 Bnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel Aviv
TX88 Maccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio Jaffa
0.83
-1.00
0.79
0.86
3.00
0.76
1.37
0.94
-0.50
0.67
0.82
1.25
0.80
1.85
16:00
12/10
TX88 Hapoel Afula
Hapoel Afula
TX88 Hapoel Acre
Hapoel Acre
0.88
1.00
0.74
0.74
2.50
0.88
5.35
0.66
0.50
0.95
0.72
1.00
0.90
4.85
16:00
12/10
TX88 Kiryat Yam SC
Kiryat Yam SC
TX88 Hapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat Gan
0.84
-0.50
0.78
0.79
2.50
0.83
1.75
0.95
-0.25
0.66
0.75
1.00
0.87
2.36
16:00
12/10
TX88 Hapoel Nof HaGalil
Hapoel Nof HaGalil
TX88 Kfar Kasem
Kfar Kasem
0.61
0.25
1.00
0.81
2.25
0.81
2.58
0.88
0.00
0.74
0.97
1.00
0.64
3.13
16:00
12/10
TX88 Hapoel Raanana
Hapoel Raanana
TX88 Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
0.70
-0.25
0.91
0.83
2.50
0.79
1.87
1.00
-0.25
0.60
0.80
1.00
0.82
2.43
16:00
12/10
TX88 Maccabi Herzliya
Maccabi Herzliya
TX88 Hapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar Saba
0.79
-0.50
0.83
0.92
2.50
0.69
1.70
0.92
-0.25
0.69
0.89
1.00
0.73
2.24
TX88 Giải Ngoại hạng Bắc Ireland
Giải Ngoại hạng Bắc Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10
TX88 Larne
Larne
TX88 Linfield
Linfield
0.78
0.25
0.84
0.93
2.25
0.68
2.69
-0.98
0.00
0.58
0.65
0.75
0.96
3.38
TX88 Hạng 2 Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Sandnes Ulf
Sandnes Ulf
TX88 Brattvag
Brattvag
0.81
-0.50
0.98
0.82
3.75
0.94
1.71
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Notodden
Notodden
TX88 Traeff
Traeff
0.99
0.00
0.80
0.76
5.75
1.00
1.07
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
TX88 Follo
Follo
TX88 Grorud
Grorud
0.95
0.75
0.84
0.79
3.25
0.97
3.78
-0.96
0.25
0.72
0.98
1.50
0.69
4.23
TX88 Giải Toppserien Nữ Na Uy
Giải Toppserien Nữ Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Lillestrom Kvinner W
Lillestrom Kvinner W
TX88 Bodo Glimt W
Bodo Glimt W
0.91
-1.00
0.89
0.81
3.00
0.95
1.48
-0.97
-0.50
0.73
0.87
1.25
0.81
1.92
12:00
12/10
TX88 Roa W
Roa W
TX88 Stabaek W
Stabaek W
0.82
0.50
0.97
-0.99
2.25
0.75
3.70
0.64
0.25
-0.88
0.77
0.75
0.91
4.50
TX88 Giải hạng Nhì Ba Lan
Giải hạng Nhì Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Rekord Bielsko Biala
Rekord Bielsko Biala
TX88 Stal Stalowa Wola
Stal Stalowa Wola
0.95
-0.25
0.85
0.77
2.75
0.99
2.08
0.72
0.00
-0.96
0.95
1.25
0.72
2.65
TX88 Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10
TX88 Ribeira Brava
Ribeira Brava
TX88 Vilaverdense
Vilaverdense
0.94
-0.25
0.76
0.90
2.25
0.80
2.07
0.67
0.00
-0.98
0.64
0.75
-0.94
2.76
14:00
12/10
TX88 Lajense
Lajense
TX88 Oliveira Hospital
Oliveira Hospital
0.80
0.00
0.90
0.92
2.25
0.78
2.28
0.81
0.00
0.89
0.65
0.75
-0.96
3.00
TX88 Giải hạng Ba Bồ Đào Nha
Giải hạng Ba Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
12/10
TX88 Atletico Clube De Portugal
Atletico Clube De Portugal
TX88 Dezembro
Dezembro
0.94
-0.50
0.84
0.76
2.00
0.99
1.84
-0.93
-0.25
0.70
0.74
0.75
-0.99
2.47
TX88 Giải Vô địch Bóng đá Nữ Scotland
Giải Vô địch Bóng đá Nữ Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Glasgow City W
Glasgow City W
TX88 Partick Thistle W
Partick Thistle W
0.76
-3.25
0.86
0.76
4.00
0.86
-
0.90
-1.50
0.72
0.80
1.75
0.82
1.10
12:10
12/10
TX88 Hibernian W
Hibernian W
TX88 Rangers W
Rangers W
0.76
0.50
0.86
0.81
2.75
0.81
2.83
0.66
0.25
0.95
1.00
1.25
0.61
3.27
TX88 Giải hạng Nhất Serbia
Giải hạng Nhất Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Smederevo 1924
Smederevo 1924
TX88 Zemun
Zemun
0.68
0.00
0.93
0.71
2.00
0.90
2.13
0.70
0.00
0.91
0.68
0.75
0.93
2.96
12:00
12/10
TX88 FK FAP
FK FAP
TX88 Jedinstvo Ub
Jedinstvo Ub
0.91
-0.25
0.70
0.80
2.25
0.82
2.03
0.66
0.00
0.95
0.96
1.00
0.65
2.78
12:00
12/10
TX88 Dinamo Jug
Dinamo Jug
TX88 Borac Cacak
Borac Cacak
0.70
-0.25
0.91
0.72
2.25
0.90
1.84
-0.99
-0.25
0.59
0.90
1.00
0.71
2.49
12:00
12/10
TX88 Loznica
Loznica
TX88 Kabel Novi Sad
Kabel Novi Sad
0.75
-0.25
0.87
0.84
2.00
0.78
1.90
-0.90
-0.25
0.51
0.75
0.75
0.87
2.70
15:00
12/10
TX88 Vozdovac
Vozdovac
TX88 OFK Vrsac
OFK Vrsac
0.71
-0.75
0.90
0.78
2.25
0.84
1.43
0.72
-0.25
0.90
0.95
1.00
0.66
2.07
TX88 Giải hạng Tư Tây Ban Nha
Giải hạng Tư Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
12/10
TX88 Burgos Promesas
Burgos Promesas
TX88 Astorga CF
Astorga CF
0.97
0.00
0.69
-0.94
1.50
0.60
1.15
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Giải hạng Nhì Nữ Áo
Giải hạng Nhì Nữ Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Wacker Innsbruck W
Wacker Innsbruck W
TX88 Austria Klagenfurt W
Austria Klagenfurt W
0.88
0.25
0.70
0.90
2.75
0.71
2.80
0.61
0.25
-0.96
0.67
1.00
0.92
3.33
TX88 Giải Vô địch Quốc gia Nữ Áo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:45
12/10
TX88 Sturm Graz W
Sturm Graz W
TX88 Altach Vorderland W
Altach Vorderland W
0.99
-0.50
0.68
-0.98
2.25
0.63
5.00
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Giải hạng Nhất nghiệp dư Bỉ
Giải hạng Nhất nghiệp dư Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
TX88 Cercle Brugge II
Cercle Brugge II
TX88 Tienen
Tienen
0.87
-0.75
0.71
0.73
2.75
0.88
1.66
0.75
-0.25
0.86
0.95
1.25
0.65
2.13
TX88 Giải hạng Nhì Croatia
Giải hạng Nhì Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
TX88 Dugopolje
Dugopolje
TX88 NK Sesvete
NK Sesvete
0.75
0.00
0.82
0.90
2.00
0.71
2.38
0.77
0.00
0.83
0.77
0.75
0.81
3.17
13:30
12/10
TX88 Croatia Zmijavci
Croatia Zmijavci
TX88 NK Jarun Zagreb
NK Jarun Zagreb
0.84
-0.25
0.74
0.76
2.00
0.84
2.16
0.61
0.00
-0.96
0.69
0.75
0.89
2.66
TX88 Giải Hạng Nhất Nữ Anh
Giải Hạng Nhất Nữ Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Crystal Palace W
Crystal Palace W
TX88 Sunderland W
Sunderland W
0.83
-0.25
0.81
0.80
3.25
0.80
2.14
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ý (Serie A Nữ)
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ý (Serie A Nữ)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
12/10
TX88 AC Milan W
AC Milan W
TX88 AS Roma W
AS Roma W
-0.78
0.00
0.51
0.76
0.50
0.85
4.70
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Giải hạng Ba Ý (Serie C)
Giải hạng Ba Ý (Serie C)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
12/10
TX88 Vis Pesaro
Vis Pesaro
TX88 Sassari Torres
Sassari Torres
0.65
0.00
-0.97
0.95
0.50
0.68
3.70
-
-
-
-
-
-
-
-0.75
-0.25
0.59
-0.98
0.75
0.80
2.96
-
-
-
-
-
-
-
10:30
12/10
TX88 Monopoli
Monopoli
TX88 Salernitana
Salernitana
-0.84
0.00
0.55
-0.88
1.50
0.56
42.50
-
-
-
-
-
-
-
0.54
0.25
-0.70
-0.46
2.00
0.28
28.00
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Cúp Khiên Jordan
Cúp Khiên Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10
TX88 Al Ahli Jordan
Al Ahli Jordan
TX88 Al Salt
Al Salt
0.74
0.25
0.84
0.84
2.00
0.76
3.04
-0.92
0.00
0.59
0.78
0.75
0.80
3.78
TX88 Giải hạng Nhất Trung Quốc
Giải hạng Nhất Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Suzhou Dongwu
Suzhou Dongwu
TX88 Yanbian Longding
Yanbian Longding
0.92
2.00
0.94
1.40
-
-
-
-
-
-
-
-0.81
0.00
0.65
0.37
1.50
-0.55
1.47
-
-
-
-
-
-
-
11:30
12/10
TX88 Qingdao Red Lions
Qingdao Red Lions
TX88 Guangxi Pingguo Haliao
Guangxi Pingguo Haliao
0.91
0.50
0.97
1.82
-0.64
0.00
0.50
-0.58
1.50
0.35
1.14
0.98
0.50
0.86
0.58
2.50
-0.76
1.98
0.56
0.25
-0.72
-0.29
2.00
0.11
1.29
TX88 Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Vaxjo W
Vaxjo W
TX88 Pitea W
Pitea W
0.91
-0.25
0.81
0.98
3.50
0.74
12.50
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Giải hạng Nhất Belarus
Giải hạng Nhất Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Bate Borisov II
Bate Borisov II
TX88 Lida
Lida
0.88
0.25
0.92
0.82
1.50
0.94
3.44
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Hạng Nhất Nữ Na Uy
Hạng Nhất Nữ Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Odd W
Odd W
TX88 Arna Bjornar W
Arna Bjornar W
0.95
0.00
0.85
0.88
3.75
0.88
20.50
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Giải Vô địch Nữ Phần Lan
Giải Vô địch Nữ Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 HJK W
HJK W
TX88 KuPS W
KuPS W
0.91
-0.50
0.74
0.90
2.75
0.71
1.14
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Giải Hungary NB III
Giải Hungary NB III
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Senyo Carnifex
Senyo Carnifex
TX88 DEAC
DEAC
0.80
0.50
0.84
0.93
1.50
0.69
4.85
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Erdi VSE
Erdi VSE
TX88 Nagykanizsai
Nagykanizsai
0.69
0.50
0.96
0.85
5.50
0.76
1.10
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Penzugyor SE
Penzugyor SE
TX88 Siofok
Siofok
0.75
0.00
0.90
0.76
1.25
0.84
2.62
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Tatabanya
Tatabanya
TX88 Dorogi FC
Dorogi FC
0.75
0.00
0.89
0.69
2.25
0.93
7.50
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Balatonfuredi
Balatonfuredi
TX88 Bicskei
Bicskei
-0.96
0.00
0.64
0.81
1.25
0.79
3.13
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Mosonmagyarovari
Mosonmagyarovari
TX88 Ujpesti II
Ujpesti II
0.96
-1.25
0.69
0.77
4.75
0.83
-
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Komarom
Komarom
TX88 Veszprem
Veszprem
-0.93
-0.25
0.61
0.62
1.00
-0.97
2.48
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Pecs
Pecs
TX88 Szekszardi UFC
Szekszardi UFC
0.92
-1.50
0.73
0.76
6.25
0.84
-
-
-
-
-
-
-
-
TX88 Siêu Giải đấu Kenya
Siêu Giải đấu Kenya
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Kabati Youth FC
Kabati Youth FC
TX88 Nairobi City Stars
Nairobi City Stars
0.82
0.00
0.82
0.76
2.00
0.85
2.47
0.80
0.00
0.80
0.69
0.75
0.90
3.17
12:00
12/10
TX88 Kibera Black Stars
Kibera Black Stars
TX88 MOFA
MOFA
0.96
-0.25
0.69
0.91
2.00
0.70
2.23
0.62
0.00
-0.97
0.80
0.75
0.78
2.93
TX88 Hạng 3 Na Uy
Hạng 3 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Lyn II
Lyn II
TX88 Gneist
Gneist
0.85
-0.50
0.79
0.77
3.25
0.83
3.44
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Lillestrom II
Lillestrom II
TX88 Kongsvinger II
Kongsvinger II
0.96
-0.25
0.69
0.82
4.25
0.78
1.04
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
TX88 Sparta Sarpsborg II
Sparta Sarpsborg II
TX88 Kvik Halden
Kvik Halden
0.86
1.25
0.78
0.82
3.75
0.78
5.00
0.70
0.75
0.91
0.83
1.50
0.74
5.75
TX88 Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
TX88 Somaspor
Somaspor
TX88 1461 Trabzon FK
1461 Trabzon FK
0.79
0.50
0.84
0.88
2.50
0.73
11.50
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
TX88 Mardin BB
Mardin BB
TX88 Arnavutkoy Belediyespor
Arnavutkoy Belediyespor
0.75
-0.50
0.89
0.96
1.25
0.67
1.70
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
TX88 Adana 1954 FK
Adana 1954 FK
TX88 Sanliurfaspor
Sanliurfaspor
0.78
0.25
0.86
0.86
2.50
0.75
2.75
-0.99
0.00
0.63
0.89
1.00
0.70
3.33
12:00
12/10
TX88 Ankara Demirspor
Ankara Demirspor
TX88 Yeni Mersin ldmanyurdu
Yeni Mersin ldmanyurdu
0.84
-2.00
0.80
0.73
3.00
0.88
1.10
0.70
-0.75
0.92
0.80
1.25
0.78
1.40
TX88 Giải U19 Vô địch Quốc gia Hy Lạp
Giải U19 Vô địch Quốc gia Hy Lạp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
TX88 Aris Thessaloniki U19
Aris Thessaloniki U19
TX88 Levadiakos U19
Levadiakos U19
0.89
-2.25
0.69
0.88
2.75
0.70
1.05
0.64
-0.75
0.93
0.68
1.00
0.87
1.41