
Lịch thi đấu
Hôm nay
12/10
Ngày mai
13/10
Thứ 3
14/10
Thứ 4
15/10
Thứ 5
16/10
Thứ 6
17/10
Thứ 7
18/10

Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
San Marino
Cyprus
-0.90
2.00
0.82
0.86
2.75
-0.96
24.00
-0.86
0.75
0.76
-0.93
1.25
0.82
10.75
16:00
12/10
Faroe Islands
Czech Republic
0.98
1.25
0.94
0.84
2.50
-0.94
8.75
0.94
0.50
0.96
0.79
1.00
-0.89
5.50
16:00
12/10
Scotland
Belarus
0.89
-2.00
-0.97
0.93
3.00
0.97
1.16
0.76
-0.75
-0.86
0.92
1.25
0.98
1.55
16:00
12/10
Hà Lan
Phần Lan
0.95
-2.50
0.97
0.91
3.50
0.99
1.10
0.80
-1.00
-0.90
0.97
1.50
0.93
1.33

Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
Lubeck
HSC Hannover
-0.92
-1.00
0.75
0.78
3.25
-0.98
1.60
0.85
-0.25
0.99
0.69
1.25
-0.89
1.97
-0.97
-1.00
0.81
-0.99
3.50
0.81
1.63
0.74
-0.25
-0.90
0.88
1.50
0.94
1.94
12:00
12/10
Eintracht Norderstedt
Bremer SV
0.77
-0.50
-0.94
0.77
3.00
-0.97
1.71
0.88
-0.25
0.96
0.89
1.25
0.91
2.06
0.77
-0.50
-0.93
0.80
3.00
-0.98
1.77
0.88
-0.25
0.96
0.92
1.25
0.90
2.14
12:00
12/10
Schwaben Augsburg
Augsburg II
0.81
0.25
-0.98
0.84
3.00
0.96
2.50
-0.98
0.00
0.81
0.92
1.25
0.88
2.93

Giải Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
12/10
Sporting Lisbon U23
Torreense U23
-0.84
-0.25
0.64
0.96
2.75
0.82
2.33
0.77
0.00
-0.97
0.73
1.00
-0.95
2.79

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
Albacete Balompie
Ceuta
0.99
-0.50
0.83
0.99
2.50
0.81
1.90
-0.89
-0.25
0.69
0.99
1.00
0.73
2.58
-0.95
-0.50
0.87
-0.97
2.50
0.87
2.05
-0.88
-0.25
0.78
0.99
1.00
0.91
2.63

Giải Vô địch Quốc gia Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
12/10
Montevideo City Torque
Wanderers
-0.97
-0.75
0.77
0.96
2.25
0.82
1.64
0.90
-0.25
0.90
0.69
0.75
-0.91
2.25
0.70
-0.50
-0.86
0.91
2.25
0.91
1.70
0.94
-0.25
0.90
0.65
0.75
-0.83
2.38
16:00
12/10
Juventud
River Plate Montevideo
-0.99
-0.75
0.79
1.00
2.25
0.78
1.72
0.96
-0.25
0.84
0.71
0.75
-0.93
2.43
-0.93
-0.75
0.76
-0.96
2.25
0.78
1.79
0.93
-0.25
0.91
0.72
0.75
-0.90
2.53

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
12/10
Union Espanola
Huachipato
0.97
-0.25
0.91
0.89
2.75
0.95
2.15
0.74
0.00
-0.88
-0.92
1.25
0.76
2.64
-0.97
-0.25
0.87
0.93
2.75
0.95
2.28
-0.78
-0.25
0.66
0.69
1.00
-0.83
2.78

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
12/10
Athletic Bilbao W
Real Madrid W
0.92
1.25
0.80
0.92
3.00
0.80
6.75
0.88
0.50
0.84
0.92
1.25
0.80
5.35

Giải Hạng Nhất Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10
Gefle
United Nordic
0.79
0.25
0.85
0.69
2.25
0.95
2.68
-0.98
0.00
0.61
0.93
1.00
0.71
3.22
0.78
0.25
-0.98
0.83
2.25
0.97
2.83
-0.89
0.00
0.67
0.97
1.00
0.81
3.60
14:00
12/10
Hassleholms IF
Norrby IF
0.89
0.25
0.75
0.74
2.75
0.90
2.84
0.61
0.25
-0.98
0.97
1.25
0.67
3.00
0.95
0.25
0.85
0.94
2.75
0.86
3.00
-0.88
0.00
0.65
0.68
1.00
-0.90
3.50

UEFA Europa Cup Women Qualification
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
Dinamo BGUFK W
ZNK Mura Nona W
0.73
0.75
0.91
0.83
3.00
0.81
3.13
0.79
0.25
0.85
0.88
1.25
0.76
3.50

Giải hạng Ba Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
12/10
Naestved II

Saby Fodbold
0.87
0.50
0.80
0.87
3.00
0.81
2.94
0.69
0.25
0.95
0.87
1.25
0.77
3.33

Các giải U19 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30
12/10
Lorenskog U19
Lillehammer U19
0.84
0.75
0.78
0.73
4.25
0.89
2.97
0.88
0.25
0.74
0.73
1.75
0.89
3.08

Giải Hạng Nhì Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Smedby AIS
Arameiska Syrianska
0.77
-0.50
-0.97
0.90
5.00
0.88
-
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Vastra Frolunda
Lindome
0.90
-0.25
0.90
0.75
1.75
-0.97
2.12
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Vaxjo Norra
Linero IF
0.84
0.00
0.89
0.86
2.50
0.86
1.35
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
IFK Trelleborg
Solvesborgs GolF
0.79
-0.50
0.94
0.86
3.50
0.86
1.79
0.86
-0.25
0.86
0.96
1.50
0.76
2.11
12:00
12/10
Astrio
Tvaakers
0.99
1.00
0.81
0.83
3.75
0.95
13.50
0.78
0.50
1.00
0.98
2.25
0.71
25.00
12:00
12/10
Lidkoping FK
Motala
0.86
0.75
0.94
0.78
2.75
1.00
3.86
0.89
0.25
0.89
-0.95
1.25
0.65
4.23

Giải hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Sebat Genclikspor
Yeni Orduspor
0.78
0.00
-0.98
-0.90
5.25
0.68
2.77
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
Silifke Belediyespor
Nigde Belediyesispor
0.96
-0.25
0.84
0.99
2.50
0.79
2.14
0.68
0.00
-0.90
0.98
1.00
0.71
2.84

Giải Hạng Nhì Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10
Artigas
Atenas
-0.82
0.00
0.54
0.88
2.00
0.84
2.96
-0.90
0.00
0.60
0.77
0.75
0.93
3.78
-0.78
0.00
0.58
0.92
2.00
0.88
3.15
-0.86
0.00
0.64
0.81
0.75
0.97
4.00

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
12/10
Union San Felipe
Deportes Santa Cruz
0.78
-0.50
1.00
0.86
2.25
0.90
1.70
0.87
-0.25
0.89
0.97
1.00
0.75
2.12
0.81
-0.50
-0.97
0.89
2.25
0.93
1.81
0.90
-0.25
0.92
-0.99
1.00
0.79
2.26

Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Aston Villa W
Leicester City W
0.84
-0.50
0.95
0.94
1.50
0.82
1.74
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Everton W
Manchester United W
0.81
1.00
0.98
0.76
2.50
1.00
2.42
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Chelsea W
Tottenham W
0.95
-1.25
0.84
0.86
1.75
0.90
1.27
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
London City Lionesses W
West Ham W
0.76
-0.25
-0.96
0.99
1.50
0.77
2.00
-
-
-
-
-
-
-

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
Freiburg W
Eintracht Frankfurt W
0.87
1.25
0.93
0.96
3.25
0.80
5.50
0.85
0.50
0.91
0.84
1.25
0.84
5.50
0.96
1.25
0.88
0.66
3.00
-0.84
6.10
0.98
0.50
0.86
0.77
1.25
-0.95
5.20

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
Bosnia Herzegovina U19
Georgia U19
0.78
-0.25
1.00
0.77
2.25
0.98
1.93
-0.88
-0.25
0.66
0.96
1.00
0.79
2.50
13:00
12/10
Hungary U19
Greece U19
0.81
0.25
0.97
0.78
2.25
0.97
2.52
-0.93
0.00
0.71
0.97
1.00
0.78
3.22

Giải hạng Nhì Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
12/10
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Kfar Shalem
0.90
-0.25
0.72
0.86
2.50
0.76
2.03
0.65
0.00
0.96
0.82
1.00
0.80
2.58
16:00
12/10
Bnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
0.83
-1.00
0.79
0.86
3.00
0.76
1.37
0.94
-0.50
0.67
0.82
1.25
0.80
1.85
16:00
12/10
Hapoel Afula
Hapoel Acre
0.88
1.00
0.74
0.74
2.50
0.88
5.35
0.66
0.50
0.95
0.72
1.00
0.90
4.85
16:00
12/10
Kiryat Yam SC
Hapoel Ramat Gan
0.84
-0.50
0.78
0.79
2.50
0.83
1.75
0.95
-0.25
0.66
0.75
1.00
0.87
2.36
16:00
12/10
Hapoel Nof HaGalil
Kfar Kasem
0.61
0.25
1.00
0.81
2.25
0.81
2.58
0.88
0.00
0.74
0.97
1.00
0.64
3.13
16:00
12/10
Hapoel Raanana
Hapoel Hadera
0.70
-0.25
0.91
0.83
2.50
0.79
1.87
1.00
-0.25
0.60
0.80
1.00
0.82
2.43
16:00
12/10
Maccabi Herzliya
Hapoel Kfar Saba
0.79
-0.50
0.83
0.92
2.50
0.69
1.70
0.92
-0.25
0.69
0.89
1.00
0.73
2.24

Giải Ngoại hạng Bắc Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10
Larne
Linfield
0.78
0.25
0.84
0.93
2.25
0.68
2.69
-0.98
0.00
0.58
0.65
0.75
0.96
3.38

Hạng 2 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Sandnes Ulf
Brattvag
0.81
-0.50
0.98
0.82
3.75
0.94
1.71
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Notodden
Traeff
0.99
0.00
0.80
0.76
5.75
1.00
1.07
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
Follo
Grorud
0.95
0.75
0.84
0.79
3.25
0.97
3.78
-0.96
0.25
0.72
0.98
1.50
0.69
4.23

Giải Toppserien Nữ Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
Lillestrom Kvinner W
Bodo Glimt W
0.91
-1.00
0.89
0.81
3.00
0.95
1.48
-0.97
-0.50
0.73
0.87
1.25
0.81
1.92
12:00
12/10
Roa W
Stabaek W
0.82
0.50
0.97
-0.99
2.25
0.75
3.70
0.64
0.25
-0.88
0.77
0.75
0.91
4.50

Giải hạng Nhì Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
Rekord Bielsko Biala
Stal Stalowa Wola
0.95
-0.25
0.85
0.77
2.75
0.99
2.08
0.72
0.00
-0.96
0.95
1.25
0.72
2.65

Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10

Ribeira Brava
Vilaverdense
0.94
-0.25
0.76
0.90
2.25
0.80
2.07
0.67
0.00
-0.98
0.64
0.75
-0.94
2.76
14:00
12/10
Lajense
Oliveira Hospital
0.80
0.00
0.90
0.92
2.25
0.78
2.28
0.81
0.00
0.89
0.65
0.75
-0.96
3.00

Giải hạng Ba Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
12/10
Atletico Clube De Portugal
Dezembro
0.94
-0.50
0.84
0.76
2.00
0.99
1.84
-0.93
-0.25
0.70
0.74
0.75
-0.99
2.47

Giải Vô địch Bóng đá Nữ Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
Glasgow City W
Partick Thistle W
0.76
-3.25
0.86
0.76
4.00
0.86
-
0.90
-1.50
0.72
0.80
1.75
0.82
1.10
12:10
12/10
Hibernian W
Rangers W
0.76
0.50
0.86
0.81
2.75
0.81
2.83
0.66
0.25
0.95
1.00
1.25
0.61
3.27

Giải hạng Nhất Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
Smederevo 1924
Zemun
0.68
0.00
0.93
0.71
2.00
0.90
2.13
0.70
0.00
0.91
0.68
0.75
0.93
2.96
12:00
12/10
FK FAP
Jedinstvo Ub
0.91
-0.25
0.70
0.80
2.25
0.82
2.03
0.66
0.00
0.95
0.96
1.00
0.65
2.78
12:00
12/10
Dinamo Jug
Borac Cacak
0.70
-0.25
0.91
0.72
2.25
0.90
1.84
-0.99
-0.25
0.59
0.90
1.00
0.71
2.49
12:00
12/10
Loznica
Kabel Novi Sad
0.75
-0.25
0.87
0.84
2.00
0.78
1.90
-0.90
-0.25
0.51
0.75
0.75
0.87
2.70
15:00
12/10
Vozdovac
OFK Vrsac
0.71
-0.75
0.90
0.78
2.25
0.84
1.43
0.72
-0.25
0.90
0.95
1.00
0.66
2.07

Giải hạng Tư Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
12/10
Burgos Promesas
Astorga CF
0.97
0.00
0.69
-0.94
1.50
0.60
1.15
-
-
-
-
-
-
-

Giải hạng Nhì Nữ Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
Wacker Innsbruck W
Austria Klagenfurt W
0.88
0.25
0.70
0.90
2.75
0.71
2.80
0.61
0.25
-0.96
0.67
1.00
0.92
3.33

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:45
12/10
Sturm Graz W
Altach Vorderland W
0.99
-0.50
0.68
-0.98
2.25
0.63
5.00
-
-
-
-
-
-
-

Giải hạng Nhất nghiệp dư Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
Cercle Brugge II
Tienen
0.87
-0.75
0.71
0.73
2.75
0.88
1.66
0.75
-0.25
0.86
0.95
1.25
0.65
2.13

Giải hạng Nhì Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
12/10
Dugopolje
NK Sesvete
0.75
0.00
0.82
0.90
2.00
0.71
2.38
0.77
0.00
0.83
0.77
0.75
0.81
3.17
13:30
12/10
Croatia Zmijavci
NK Jarun Zagreb
0.84
-0.25
0.74
0.76
2.00
0.84
2.16
0.61
0.00
-0.96
0.69
0.75
0.89
2.66

Giải Hạng Nhất Nữ Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Crystal Palace W
Sunderland W
0.83
-0.25
0.81
0.80
3.25
0.80
2.14
-
-
-
-
-
-
-
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ý (Serie A Nữ)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
12/10
AC Milan W
AS Roma W
-0.78
0.00
0.51
0.76
0.50
0.85
4.70
-
-
-
-
-
-
-
.png)
Giải hạng Ba Ý (Serie C)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
12/10
Vis Pesaro
Sassari Torres
0.65
0.00
-0.97
0.95
0.50
0.68
3.70
-
-
-
-
-
-
-
-0.75
-0.25
0.59
-0.98
0.75
0.80
2.96
-
-
-
-
-
-
-
10:30
12/10
Monopoli
Salernitana
-0.84
0.00
0.55
-0.88
1.50
0.56
42.50
-
-
-
-
-
-
-
0.54
0.25
-0.70
-0.46
2.00
0.28
28.00
-
-
-
-
-
-
-

Cúp Khiên Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
12/10
Al Ahli Jordan
Al Salt
0.74
0.25
0.84
0.84
2.00
0.76
3.04
-0.92
0.00
0.59
0.78
0.75
0.80
3.78

Giải hạng Nhất Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Suzhou Dongwu
Yanbian Longding
-0.80
0.00
0.68
0.92
2.00
0.94
1.40
-
-
-
-
-
-
-
-0.81
0.00
0.65
0.37
1.50
-0.55
1.47
-
-
-
-
-
-
-
11:30
12/10
Qingdao Red Lions
Guangxi Pingguo Haliao
0.91
0.50
0.97
1.00
2.50
0.86
1.82
-0.64
0.00
0.50
-0.58
1.50
0.35
1.14
0.98
0.50
0.86
0.58
2.50
-0.76
1.98
0.56
0.25
-0.72
-0.29
2.00
0.11
1.29

Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Vaxjo W
Pitea W
0.91
-0.25
0.81
0.98
3.50
0.74
12.50
-
-
-
-
-
-
-

Giải hạng Nhất Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Bate Borisov II
Lida
0.88
0.25
0.92
0.82
1.50
0.94
3.44
-
-
-
-
-
-
-

Hạng Nhất Nữ Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Odd W
Arna Bjornar W
0.95
0.00
0.85
0.88
3.75
0.88
20.50
-
-
-
-
-
-
-

Giải Vô địch Nữ Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
HJK W
KuPS W
0.91
-0.50
0.74
0.90
2.75
0.71
1.14
-
-
-
-
-
-
-

Giải Hungary NB III
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Senyo Carnifex
DEAC
0.80
0.50
0.84
0.93
1.50
0.69
4.85
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Erdi VSE
Nagykanizsai
0.69
0.50
0.96
0.85
5.50
0.76
1.10
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Penzugyor SE
Siofok
0.75
0.00
0.90
0.76
1.25
0.84
2.62
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Tatabanya
Dorogi FC
0.75
0.00
0.89
0.69
2.25
0.93
7.50
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Balatonfuredi
Bicskei
-0.96
0.00
0.64
0.81
1.25
0.79
3.13
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Mosonmagyarovari
Ujpesti II
0.96
-1.25
0.69
0.77
4.75
0.83
-
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Komarom
Veszprem
-0.93
-0.25
0.61
0.62
1.00
-0.97
2.48
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Pecs
Szekszardi UFC
0.92
-1.50
0.73
0.76
6.25
0.84
-
-
-
-
-
-
-
-

Siêu Giải đấu Kenya
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10

Kabati Youth FC
Nairobi City Stars
0.82
0.00
0.82
0.76
2.00
0.85
2.47
0.80
0.00
0.80
0.69
0.75
0.90
3.17
12:00
12/10
Kibera Black Stars
MOFA
0.96
-0.25
0.69
0.91
2.00
0.70
2.23
0.62
0.00
-0.97
0.80
0.75
0.78
2.93

Hạng 3 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Lyn II
Gneist
0.85
-0.50
0.79
0.77
3.25
0.83
3.44
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Lillestrom II
Kongsvinger II
0.96
-0.25
0.69
0.82
4.25
0.78
1.04
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
Sparta Sarpsborg II
Kvik Halden
0.86
1.25
0.78
0.82
3.75
0.78
5.00
0.70
0.75
0.91
0.83
1.50
0.74
5.75

Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
12/10
Somaspor
1461 Trabzon FK
0.79
0.50
0.84
0.88
2.50
0.73
11.50
-
-
-
-
-
-
-
11:00
12/10
Mardin BB
Arnavutkoy Belediyespor
0.75
-0.50
0.89
0.96
1.25
0.67
1.70
-
-
-
-
-
-
-
12:00
12/10
Adana 1954 FK
Sanliurfaspor
0.78
0.25
0.86
0.86
2.50
0.75
2.75
-0.99
0.00
0.63
0.89
1.00
0.70
3.33
12:00
12/10
Ankara Demirspor
Yeni Mersin ldmanyurdu
0.84
-2.00
0.80
0.73
3.00
0.88
1.10
0.70
-0.75
0.92
0.80
1.25
0.78
1.40

Giải U19 Vô địch Quốc gia Hy Lạp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
12/10
Aris Thessaloniki U19
Levadiakos U19
0.89
-2.25
0.69
0.88
2.75
0.70
1.05
0.64
-0.75
0.93
0.68
1.00
0.87
1.41